🔍 Search: ĐỐNG THỊT
🌟 ĐỐNG THỊT @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
살덩어리
Danh từ
-
1
뼈나 다른 것이 섞이지 않고 살만 뭉친 것.
1 PHẦN THỊT, Ụ THỊT, ĐỐNG THỊT: Phần chỉ có thịt gộp lại, không bị lẫn xương hay cái khác. -
2
사람이나 동물의 몸 전체나 일부를 이루는 살.
2 KHỐI THỊT: Thịt tạo thành một phần hoặc toàn bộ cơ thể của người hay động vật.
-
1
뼈나 다른 것이 섞이지 않고 살만 뭉친 것.